KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐ Các QG Châu Phi
19/01/2025 03:10:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐ Các QG Châu Phi
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Algeria
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | |||||
2
Mozambique
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |||||
3
Libya
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||
4
Ethiopia
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Senegal
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | |||||
2
B.B.Ngà
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||
3
Uganda
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | |||||
4
CHDC Congo
|
3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | |||||
Bảng C | |||||||||||
1
Madagascar
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | |||||
2
Ghana
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | |||||
3
Sudan
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | |||||
4
Ma Rốc
|
3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | |||||
Bảng D | |||||||||||
1
Mauritania
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
2
Angola
|
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |||||
3
Mali
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |||||
Bảng E | |||||||||||
1
Niger
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |||||
2
Cameroon
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||
3
Congo
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐ Các QG Châu Phi
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved