UEFA Nations League
29/09/2023 11:33:50 (GMT+7)
Bảng xếp hạng UEFA Nations League
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A1 | |||||||||||
1
Croatia
|
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | |||||
2
Đan Mạch
|
6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | |||||
3
Pháp
|
6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | |||||
4
Áo
|
6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | |||||
Bảng A2 | |||||||||||
1
T.B.Nha
|
6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |||||
2
B.D.Nha
|
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |||||
3
Thụy Sỹ
|
6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | |||||
4
Séc
|
6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | |||||
Bảng A3 | |||||||||||
1
Italia
|
6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | |||||
2
Hungary
|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |||||
3
Đức
|
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | |||||
4
Anh
|
6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | |||||
Bảng A4 | |||||||||||
1
Hà Lan
|
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | |||||
2
Bỉ
|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |||||
3
Ba Lan
|
6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | |||||
4
Wales
|
6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | |||||
Bảng B1 | |||||||||||
1
Scotland
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |||||
2
Ukraina
|
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |||||
3
Ireland
|
6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | |||||
4
Armenia
|
6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | |||||
Bảng B2 | |||||||||||
1
Israel
|
4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | |||||
2
Iceland
|
4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | |||||
3
Albania
|
4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |||||
4
Nga
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Bảng B3 | |||||||||||
1
Bosnia & Herz
|
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | |||||
2
Phần Lan
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |||||
3
Montenegro
|
6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |||||
4
Romania
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |||||
Bảng B4 | |||||||||||
1
Serbia
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |||||
2
Na Uy
|
6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |||||
3
Slovenia
|
6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | |||||
4
Thụy Điển
|
6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | |||||
Bảng C1 | |||||||||||
1
T.N.Kỳ
|
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | |||||
2
Luxembourg
|
6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |||||
3
Đảo Faroe
|
6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |||||
4
Lithuania
|
6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | |||||
Bảng C2 | |||||||||||
1
Hy Lạp
|
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | |||||
2
Kosovo
|
6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | |||||
3
Bắc Ireland
|
6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | |||||
4
Síp
|
6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |||||
Bảng C3 | |||||||||||
1
Kazakhstan
|
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | |||||
2
Azerbaijan
|
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |||||
3
Slovakia
|
6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |||||
4
Belarus
|
6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | |||||
Bảng C4 | |||||||||||
1
Georgia
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | |||||
2
Bulgaria
|
6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |||||
3
North Macedonia
|
6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |||||
4
Gibraltar
|
6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | |||||
Bảng D1 | |||||||||||
1
Latvia
|
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | |||||
2
Moldova
|
6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |||||
3
Andorra
|
6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |||||
4
Liechtenstein
|
6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | |||||
Bảng D2 | |||||||||||
1
Estonia
|
4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | |||||
2
Malta
|
4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |||||
3
San Marino
|
4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ UEFA Nations League
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) UEFA Nations League - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng UEFA Nations League để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá UEFA Nations League... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
