KQ giải đấu hàng đầu
BXH U19 Séc
09/12/2024 13:53:07 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Banik Ostrava U19
|
14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 32 |
2
Sigma Olomouc U19
|
13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 |
3
Sparta Praha U19
|
12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 24 |
4
Zlin U19
|
13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 |
5
Slovacko U19
|
15 | 5 | 7 | 3 | 3 | 22 |
6
Slovan Liberec U19
|
14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 |
7
Slavia Praha U19
|
14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 |
8
Dukla Praha U19
|
12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 21 |
9
Vik. Plzen U19
|
13 | 5 | 3 | 5 | 4 | 18 |
10
Pardubice U19
|
15 | 3 | 6 | 6 | -2 | 15 |
11
Mlada Boleslav U19
|
15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 |
12
Jihlava U19
|
14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 |
13
C. Budejovice U19
|
13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 |
14
Brno U19
|
12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 |
15
Opava U19
|
14 | 1 | 5 | 8 | -12 | 8 |
16
Jablonec U19
|
15 | 1 | 5 | 9 | -23 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved