KQ giải đấu hàng đầu
BXH U19 Séc
23/08/2025 15:02:46 (GMT+7)
Bảng xếp hạng U19 Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Banik Ostrava U19
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
2
Slavia Praha U19
|
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 |
3
Slovacko U19
|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
4
MFk Karvina U19
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
5
Vik. Plzen U19
|
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
6
C. Budejovice U19
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
7
Brno U19
|
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
8
Sparta Praha U19
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
9
Mlada Boleslav U19
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
10
Pardubice U19
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
11
Zlin U19
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
12
Hradec Kralove U19
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
13
Sigma Olomouc U19
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
14
Dukla Praha U19
|
2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
15
Jihlava U19
|
2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
16
Slovan Liberec U19
|
2 | 0 | 0 | 2 | -14 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ U19 Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
