KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Nhật
11/05/2025 21:54:36 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Nhật
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Shizuoka SSU(W)
|
9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 |
2
NGU Loverledge Nữ
|
9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 |
3
Iga Kunoichi Nữ
|
9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 |
4
AS Harima Albion Nữ
|
9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 |
5
Setagaya Sfida Nữ
|
9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 |
6
Via. Miyazaki Nữ
|
9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 |
7
Nittaidai FIELDS (W)
|
9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 |
8
Orca Kamogawa Nữ
|
9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 |
9
Okayama BY Nữ
|
9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
10
Nippatsu Yokohama Nữ
|
9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 |
11
Ehime FC Nữ
|
9 | 2 | 3 | 4 | -7 | 9 |
12
Sperenza Osaka Nữ
|
9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Nhật
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
