KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Nhật
30/12/2024 21:32:01 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Nhật
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Via. Miyazaki Nữ
|
22 | 16 | 1 | 5 | 30 | 49 |
2
Nippatsu Yokohama Nữ
|
23 | 13 | 6 | 4 | 13 | 45 |
3
NGU Loverledge Nữ
|
22 | 13 | 5 | 4 | 12 | 44 |
4
Setagaya Sfida Nữ
|
22 | 9 | 7 | 6 | 16 | 34 |
5
Iga Kunoichi Nữ
|
22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 |
6
Shizuoka SSU(W)
|
22 | 9 | 5 | 8 | 14 | 32 |
7
Nittaidai FIELDS (W)
|
21 | 10 | 2 | 9 | 5 | 32 |
8
Orca Kamogawa Nữ
|
22 | 7 | 9 | 6 | 0 | 30 |
9
Ehime FC Nữ
|
22 | 7 | 5 | 10 | 1 | 26 |
10
Sperenza Osaka Nữ
|
22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 |
11
AS Harima Albion Nữ
|
22 | 3 | 3 | 16 | -25 | 12 |
12
Gunma W. Star Nữ
|
22 | 2 | 3 | 17 | -54 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Nhật
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved