KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Iceland
07/02/2025 06:18:50 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Iceland
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Breidablik Nữ
|
17 | 15 | 0 | 2 | 34 | 45 |
2
Valur Nữ
|
16 | 14 | 1 | 1 | 25 | 43 |
3
Vikingur Rey. Nữ
|
16 | 8 | 4 | 4 | 6 | 28 |
4
Thor Akureyri Nữ
|
16 | 7 | 3 | 6 | 8 | 24 |
5
Trottur Rey. Nữ
|
16 | 7 | 1 | 8 | -5 | 22 |
6
Hafnarfjordur Nữ
|
17 | 7 | 1 | 9 | -6 | 22 |
7
Stjarnan Nữ
|
18 | 6 | 4 | 8 | -11 | 22 |
8
UMF Tindastoll Nữ
|
18 | 4 | 4 | 10 | -15 | 16 |
9
Keflavik IF Nữ
|
17 | 4 | 2 | 11 | -11 | 14 |
10
Fylkir Nữ
|
17 | 1 | 2 | 14 | -25 | 5 |
11
Trottur Rey.
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Iceland
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
