KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Iceland
23/08/2025 15:08:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Iceland
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Breidablik Nữ
|
15 | 13 | 1 | 1 | 50 | 40 |
2
Hafnarfjordur Nữ
|
14 | 10 | 2 | 2 | 18 | 32 |
3
Trottur Rey. Nữ
|
12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 |
4
Valur Nữ
|
15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 |
5
Thor Akureyri Nữ
|
14 | 7 | 0 | 7 | 2 | 21 |
6
UMF Tindastoll Nữ
|
13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 |
7
Stjarnan Nữ
|
14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 |
8
Vikingur Rey. Nữ
|
13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 |
9
Fram Rey. Nữ
|
14 | 4 | 0 | 10 | -20 | 12 |
10
Fjardab HL Nữ
|
14 | 1 | 1 | 12 | -32 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Iceland
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
