KQ giải đấu hàng đầu
BXH Ngoại Hạng Anh
18/03/2025 21:22:40 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Liverpool
|
29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 |
2
Arsenal
|
29 | 16 | 10 | 3 | 29 | 58 |
3
Nottingham Forest
|
29 | 16 | 6 | 7 | 14 | 54 |
4
Chelsea
|
29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 |
5
Man City
|
29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 |
6
Newcastle
|
28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 |
7
Brighton
|
29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 |
8
Fulham
|
29 | 12 | 9 | 8 | 5 | 45 |
9
Aston Villa
|
29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 |
10
Bournemouth
|
29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 |
11
Brentford
|
29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 |
12
Crystal Palace
|
28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 |
13
Man Utd
|
29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 |
14
Tottenham
|
29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 |
15
Everton
|
29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 |
16
West Ham Utd
|
29 | 9 | 7 | 13 | -16 | 34 |
17
Wolves
|
29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 |
18
Ipswich
|
29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 |
19
Leicester City
|
29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 |
20
Southampton
|
29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Ngoại Hạng Anh
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
