KQ giải đấu hàng đầu
BXH Liên Đoàn Phần Lan
18/07/2025 04:44:08 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Phần Lan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
Helsinki
|
5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | |||||
2
Inter Turku
|
5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |||||
3
Gnistan
|
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | |||||
4
Haka
|
5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | |||||
5
KTP Kotka
|
5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | |||||
6
IFK Mariehamn
|
5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Ilves Tampere
|
5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | |||||
2
KuPS
|
5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |||||
3
VPS Vaasa
|
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | |||||
4
Seinajoen JK
|
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | |||||
5
AC Oulu
|
5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | |||||
6
Jaro
|
5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Liên Đoàn Phần Lan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
