KQ giải đấu hàng đầu
BXH Japan Football League
13/01/2025 07:29:06 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Japan Football League
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Tochigi City
|
30 | 19 | 7 | 4 | 31 | 64 |
2
Kochi United SC
|
30 | 16 | 7 | 7 | 14 | 55 |
3
TIAMO Hirakata
|
30 | 15 | 5 | 10 | 4 | 50 |
4
Rayluck Shiga
|
30 | 14 | 6 | 10 | 15 | 48 |
5
Veertien Mie
|
30 | 13 | 9 | 8 | 8 | 48 |
6
Verspah Oita
|
30 | 11 | 12 | 7 | 0 | 45 |
7
Honda FC
|
30 | 11 | 10 | 9 | 7 | 43 |
8
Okinawa SV
|
30 | 11 | 8 | 11 | 8 | 41 |
9
Reinmeer Aomori
|
30 | 9 | 14 | 7 | 6 | 41 |
10
Urayasu SC
|
29 | 11 | 6 | 12 | -1 | 39 |
11
Suzuka Point Getters
|
30 | 10 | 7 | 13 | -3 | 37 |
12
Sony Sendai
|
30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 |
13
Maruyasu Okazaki
|
30 | 6 | 12 | 12 | -9 | 30 |
14
Criacao Shinjuku
|
29 | 5 | 11 | 13 | -21 | 26 |
15
Yokogawa M.
|
30 | 5 | 8 | 17 | -30 | 23 |
16
Minebea Mitsumi FC
|
30 | 5 | 7 | 18 | -23 | 22 |
17
VONDS Ichihara
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Japan Football League
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved