KQ giải đấu hàng đầu
BXH Japan Football League
19/11/2025 11:56:21 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Japan Football League
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
Honda FC
|
29 | 17 | 9 | 3 | 24 | 60 |
|
2
Rayluck Shiga
|
29 | 16 | 8 | 5 | 13 | 56 |
|
3
Reinmeer Aomori
|
29 | 14 | 8 | 7 | 11 | 50 |
|
4
Urayasu SC
|
29 | 13 | 10 | 6 | 9 | 49 |
|
5
TIAMO Hirakata
|
28 | 14 | 5 | 9 | 13 | 47 |
|
6
Verspah Oita
|
29 | 13 | 7 | 9 | 7 | 46 |
|
7
Okinawa SV
|
29 | 12 | 7 | 10 | 4 | 43 |
|
8
Veertien Mie
|
29 | 10 | 12 | 7 | 7 | 42 |
|
9
Grulla Morioka
|
29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 36 |
|
10
Minebea Mitsumi FC
|
29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 |
|
11
Maruyasu Okazaki
|
29 | 8 | 7 | 14 | -10 | 31 |
|
12
Criacao Shinjuku
|
28 | 7 | 9 | 12 | -4 | 30 |
|
13
Yokohama SCC
|
29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 |
|
14
Suzuka Point Getters
|
29 | 7 | 7 | 15 | -15 | 28 |
|
15
Yokogawa M.
|
29 | 6 | 8 | 15 | -21 | 26 |
|
16
Asuka FC
|
29 | 3 | 12 | 14 | -13 | 21 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Japan Football League
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved


















