KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
23/01/2025 11:35:50 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Duisburg
|
18 | 13 | 3 | 2 | 20 | 42 |
2
Sportfreunde Lotte
|
18 | 11 | 2 | 5 | 15 | 35 |
3
Oberhausen
|
18 | 11 | 2 | 5 | 14 | 35 |
4
M.gladbach II
|
18 | 10 | 4 | 4 | 15 | 34 |
5
Fortuna Koln
|
16 | 10 | 3 | 3 | 9 | 33 |
6
Rodinghausen
|
17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 |
7
FC Koln II
|
18 | 8 | 6 | 4 | 11 | 30 |
8
Paderborn 07 II
|
18 | 8 | 3 | 7 | 8 | 27 |
9
FC Duren
|
18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 |
10
Gutersloh
|
18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 |
11
Uerdingen
|
18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 |
12
FC Bocholt
|
18 | 6 | 3 | 9 | -2 | 21 |
13
Wuppertaler
|
18 | 6 | 3 | 9 | -12 | 21 |
14
Fort.Dusseldorf II
|
18 | 5 | 5 | 8 | 0 | 20 |
15
Ein. Hohkeppel
|
18 | 4 | 3 | 11 | -12 | 15 |
16
Wiedenbruck
|
18 | 4 | 2 | 12 | -14 | 14 |
17
Schalke 04 II
|
18 | 4 | 2 | 12 | -15 | 14 |
18
Turkspor Dortmund
|
17 | 1 | 4 | 12 | -37 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Tây
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved