KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây
11/05/2025 22:15:49 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Duisburg
|
30 | 21 | 6 | 3 | 35 | 69 |
2
Sportfreunde Lotte
|
31 | 17 | 7 | 7 | 25 | 58 |
3
Gutersloh
|
31 | 18 | 4 | 9 | 20 | 58 |
4
Oberhausen
|
31 | 16 | 5 | 10 | 14 | 53 |
5
Rodinghausen
|
31 | 14 | 9 | 8 | 13 | 51 |
6
M.gladbach II
|
32 | 14 | 8 | 10 | 2 | 50 |
7
Fortuna Koln
|
30 | 13 | 9 | 8 | 7 | 48 |
8
FC Koln II
|
31 | 12 | 7 | 12 | 8 | 43 |
9
FC Bocholt
|
31 | 10 | 9 | 12 | 3 | 39 |
10
Paderborn 07 II
|
31 | 11 | 6 | 14 | 2 | 39 |
11
FC Duren
|
31 | 9 | 8 | 14 | -25 | 35 |
12
Fort.Dusseldorf II
|
31 | 8 | 10 | 13 | -6 | 34 |
13
Wiedenbruck
|
31 | 10 | 3 | 18 | -16 | 33 |
14
Schalke 04 II
|
31 | 8 | 7 | 16 | -14 | 31 |
15
Wuppertaler
|
30 | 8 | 7 | 15 | -18 | 31 |
16
Uerdingen
|
28 | 7 | 7 | 14 | -19 | 28 |
17
Ein. Hohkeppel
|
31 | 5 | 8 | 18 | -31 | 23 |
18
Turkspor Dortmund
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Tây
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
