KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
23/01/2025 11:23:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Hoffenheim II
|
20 | 13 | 5 | 2 | 32 | 44 |
2
Offenbach
|
20 | 11 | 5 | 4 | 25 | 38 |
3
FSV Frankfurt
|
19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 |
4
Stuttgart Kickers
|
20 | 10 | 6 | 4 | 17 | 36 |
5
SGV Freiberg
|
20 | 10 | 5 | 5 | 11 | 35 |
6
Freiburg II
|
19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 |
7
TSV Steinbach
|
20 | 9 | 6 | 5 | -2 | 33 |
8
Barockstadt FL
|
20 | 7 | 9 | 4 | 4 | 30 |
9
Ein.Trier
|
19 | 9 | 2 | 8 | -7 | 29 |
10
Homburg
|
20 | 7 | 7 | 6 | 4 | 28 |
11
Mainz II
|
20 | 7 | 4 | 9 | -3 | 25 |
12
Astoria Walldorf
|
20 | 6 | 4 | 10 | -1 | 22 |
13
Goppinger
|
20 | 5 | 5 | 10 | -11 | 20 |
14
Bahlinger
|
20 | 6 | 2 | 12 | -25 | 20 |
15
Giessen
|
19 | 4 | 6 | 9 | -10 | 18 |
16
Ein.Frankfurt II
|
20 | 4 | 5 | 11 | -7 | 17 |
17
Hessen Kassel
|
20 | 4 | 3 | 13 | -20 | 15 |
18
Villingen
|
20 | 2 | 4 | 14 | -28 | 10 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved