KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
17/11/2025 02:58:21 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
SGV Freiberg
|
17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 |
|
2
Sonnenhof
|
17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 31 |
|
3
FSV Frankfurt
|
17 | 9 | 3 | 5 | 11 | 30 |
|
4
Astoria Walldorf
|
17 | 9 | 3 | 5 | 9 | 30 |
|
5
TSV Steinbach
|
17 | 8 | 5 | 4 | 12 | 29 |
|
6
Mainz II
|
17 | 7 | 7 | 3 | 7 | 28 |
|
7
Hessen Kassel
|
17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 |
|
8
Ein.Trier
|
17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 |
|
9
Sandhausen
|
17 | 8 | 3 | 6 | -3 | 27 |
|
10
Stuttgart Kickers
|
17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 |
|
11
Homburg
|
17 | 6 | 7 | 4 | 8 | 25 |
|
12
Freiburg II
|
17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 |
|
13
Offenbach
|
17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 |
|
14
Barockstadt FL
|
17 | 3 | 8 | 6 | 2 | 17 |
|
15
TSG Balingen
|
17 | 4 | 3 | 10 | -21 | 15 |
|
16
Bayern Alzenau
|
17 | 3 | 3 | 11 | -20 | 12 |
|
17
Bahlinger
|
17 | 2 | 4 | 11 | -26 | 10 |
|
18
TSV Schott Mainz
|
17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved




















