KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam
20/08/2025 15:37:47 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
SGV Freiberg
|
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2
TSV Steinbach
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
3
Stuttgart Kickers
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
4
Sonnenhof
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 |
5
Offenbach
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
6
FSV Frankfurt
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
7
Hessen Kassel
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
8
Ein.Trier
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
9
Mainz II
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
10
Bahlinger
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
11
Sandhausen
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
12
Freiburg II
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
13
TSV Schott Mainz
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
14
Bayern Alzenau
|
3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
15
TSG Balingen
|
3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 |
16
Homburg
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
17
Astoria Walldorf
|
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
18
Barockstadt FL
|
3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
