Hạng 4 Đức - Miền Bắc
16/10/2024 05:47:42 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Havelse
|
14 | 11 | 1 | 2 | 13 | 34 |
2
Drochtersen/Assel
|
14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 |
3
Kickers Emden
|
14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 |
4
Weiche Flensburg
|
14 | 8 | 1 | 5 | 9 | 25 |
5
Wer.Bremen II
|
13 | 7 | 1 | 5 | 14 | 22 |
6
TuS BW Lohne
|
14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 |
7
Phonix Lubeck
|
12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 |
8
Meppen
|
12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 19 |
9
Teutonia Ottensen
|
12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 |
10
Holstein Kiel II
|
14 | 4 | 4 | 6 | 0 | 16 |
11
Lubeck
|
13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 |
12
St. Pauli II
|
12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 16 |
13
SSV Jeddeloh
|
13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 |
14
Hamburger II
|
12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 |
15
Bremer SV
|
14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 |
16
Ein. Norderstedt
|
12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 |
17
Oldenburg 1897
|
14 | 3 | 2 | 9 | -14 | 11 |
18
SV Todesfelde
|
13 | 2 | 2 | 9 | -16 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Bắc
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) Hạng 4 Đức - Miền Bắc - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved