KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
23/08/2025 15:02:48 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lok.Leipzig
|
4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 |
2
Hallescher
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
3
Luckenwalde
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
4
VSG Altglienicke
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
5
RW Erfurt
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
6
CZ Jena
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
7
Chemnitzer
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
8
Zwickau
|
4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 |
9
FC Eilenburg
|
4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
10
BFC Preussen
|
4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 |
11
Babelsberg
|
4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
12
Hertha Berlin II
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
13
Greifswalder FC
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
14
Magdeburg II
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
15
BFC Dynamo
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
16
Meuselwitz
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
17
C. Leipzig
|
4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 |
18
Hertha Zehlendorf
|
4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
