KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
11/05/2025 02:30:44 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lok.Leipzig
|
33 | 22 | 7 | 4 | 39 | 73 |
2
Hallescher
|
32 | 20 | 7 | 5 | 29 | 67 |
3
Zwickau
|
32 | 18 | 4 | 10 | 1 | 58 |
4
RW Erfurt
|
32 | 16 | 9 | 7 | 18 | 57 |
5
CZ Jena
|
33 | 16 | 7 | 10 | 23 | 55 |
6
Greifswalder FC
|
32 | 14 | 9 | 9 | 15 | 51 |
7
Chemnitzer
|
32 | 12 | 12 | 8 | 13 | 48 |
8
VSG Altglienicke
|
32 | 12 | 10 | 10 | 8 | 46 |
9
BFC Dynamo
|
32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 |
10
Hertha Berlin II
|
32 | 14 | 3 | 15 | -3 | 45 |
11
Meuselwitz
|
33 | 11 | 10 | 12 | -15 | 43 |
12
Hertha Zehlendorf
|
32 | 9 | 8 | 15 | -5 | 35 |
13
Babelsberg
|
33 | 8 | 10 | 15 | -12 | 34 |
14
C. Leipzig
|
32 | 8 | 9 | 15 | -22 | 33 |
15
Luckenwalde
|
33 | 7 | 10 | 16 | -17 | 31 |
16
FC Eilenburg
|
32 | 7 | 9 | 16 | -18 | 30 |
17
Viktoria Berlin
|
32 | 8 | 6 | 18 | -25 | 30 |
18
Plauen
|
33 | 4 | 7 | 22 | -35 | 19 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
