KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
13/01/2025 11:14:07 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lok.Leipzig
|
19 | 13 | 5 | 1 | 21 | 44 |
2
Hallescher
|
18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 |
3
RW Erfurt
|
19 | 9 | 6 | 4 | 7 | 33 |
4
Zwickau
|
19 | 10 | 2 | 7 | -3 | 32 |
5
CZ Jena
|
18 | 9 | 4 | 5 | 18 | 31 |
6
BFC Dynamo
|
19 | 8 | 5 | 6 | 9 | 29 |
7
Hertha Berlin II
|
18 | 9 | 1 | 8 | -1 | 28 |
8
Greifswalder FC
|
18 | 7 | 4 | 7 | 4 | 25 |
9
VSG Altglienicke
|
17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 |
10
Chemnitzer
|
17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 |
11
Babelsberg
|
19 | 5 | 7 | 7 | -5 | 22 |
12
Meuselwitz
|
18 | 6 | 4 | 8 | -11 | 22 |
13
Viktoria Berlin
|
16 | 6 | 3 | 7 | -4 | 21 |
14
C. Leipzig
|
18 | 5 | 4 | 9 | -16 | 19 |
15
Hertha Zehlendorf
|
18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 |
16
Plauen
|
17 | 4 | 3 | 10 | -13 | 15 |
17
FC Eilenburg
|
18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 |
18
Luckenwalde
|
18 | 2 | 7 | 9 | -13 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved