Hạng 4 Đức - Đông Bắc
07/07/2022 15:17:25 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Berliner FC Dynamo
|
30 | 21 | 5 | 4 | 45 | 68 |
2
CZ Jena
|
30 | 18 | 6 | 6 | 26 | 60 |
3
Lok.Leipzig
|
29 | 17 | 6 | 6 | 29 | 57 |
4
VSG Altglienicke
|
29 | 16 | 7 | 6 | 24 | 55 |
5
Chemnitzer
|
28 | 16 | 7 | 5 | 23 | 55 |
6
Berlin AK 07
|
31 | 17 | 4 | 10 | 9 | 55 |
7
E.Cottbus
|
29 | 15 | 8 | 6 | 32 | 53 |
8
Babelsberg
|
30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 |
9
Tennis Borussia B.
|
31 | 13 | 8 | 10 | 12 | 47 |
10
Hertha Berlin II
|
30 | 11 | 7 | 12 | 1 | 40 |
11
C. Leipzig
|
29 | 11 | 7 | 11 | -2 | 40 |
12
Luckenwalde
|
29 | 11 | 5 | 13 | 5 | 38 |
13
Meuselwitz
|
31 | 10 | 6 | 15 | -7 | 36 |
14
Ger.Halberstadt
|
30 | 7 | 8 | 15 | -18 | 29 |
15
FC Eilenburg
|
30 | 6 | 8 | 16 | -32 | 26 |
16
Optik Rathenow
|
30 | 4 | 12 | 14 | -23 | 24 |
17
SV Lichtenberg
|
23 | 5 | 8 | 10 | -9 | 23 |
18
Auerbach
|
30 | 5 | 7 | 18 | -33 | 22 |
19
Tasmania Berlin
|
31 | 3 | 9 | 19 | -54 | 18 |
20
Union Furstenwalde
|
30 | 3 | 8 | 19 | -39 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) Hạng 4 Đức - Đông Bắc - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
