KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc
19/06/2025 20:34:46 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lok.Leipzig
|
34 | 23 | 7 | 4 | 41 | 76 |
2
Hallescher
|
34 | 21 | 7 | 6 | 28 | 70 |
3
RW Erfurt
|
34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 |
4
Zwickau
|
34 | 18 | 6 | 10 | 1 | 60 |
5
CZ Jena
|
34 | 17 | 7 | 10 | 26 | 58 |
6
Greifswalder FC
|
34 | 15 | 10 | 9 | 19 | 55 |
7
Chemnitzer
|
34 | 12 | 14 | 8 | 13 | 50 |
8
BFC Dynamo
|
34 | 13 | 10 | 11 | 7 | 49 |
9
VSG Altglienicke
|
34 | 12 | 11 | 11 | 7 | 47 |
10
Hertha Berlin II
|
34 | 14 | 3 | 17 | -7 | 45 |
11
Meuselwitz
|
34 | 11 | 10 | 13 | -16 | 43 |
12
Hertha Zehlendorf
|
34 | 10 | 8 | 16 | -5 | 38 |
13
Babelsberg
|
34 | 9 | 10 | 15 | -11 | 37 |
14
C. Leipzig
|
34 | 8 | 10 | 16 | -25 | 34 |
15
Luckenwalde
|
34 | 7 | 11 | 16 | -17 | 32 |
16
FC Eilenburg
|
34 | 7 | 11 | 16 | -18 | 32 |
17
Viktoria Berlin
|
34 | 8 | 8 | 18 | -25 | 32 |
18
Plauen
|
34 | 4 | 8 | 22 | -35 | 20 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Đông Bắc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
