KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
13/01/2025 07:32:26 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Schweinfurt
|
21 | 14 | 3 | 4 | 25 | 45 |
2
SpVgg Bayreuth
|
22 | 12 | 6 | 4 | 15 | 42 |
3
Bayern Munich II
|
20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 41 |
4
Illertissen
|
21 | 12 | 2 | 7 | 13 | 38 |
5
Wurzburger
|
21 | 10 | 7 | 4 | 16 | 37 |
6
Buchbach
|
22 | 10 | 6 | 6 | 9 | 36 |
7
Greuther Furth II
|
22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 |
8
Wacker Burghausen
|
22 | 9 | 3 | 10 | 1 | 30 |
9
TSV Aubstadt
|
21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 |
10
Nurnberg II
|
22 | 6 | 8 | 8 | -1 | 26 |
11
V. Aschaffenburg
|
21 | 6 | 8 | 7 | -7 | 26 |
12
Augsburg II
|
22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 |
13
Schwaben Augsburg
|
21 | 8 | 1 | 12 | -7 | 25 |
14
Ansbach
|
20 | 5 | 8 | 7 | -13 | 23 |
15
Hankofen-Hailing
|
19 | 5 | 5 | 9 | -14 | 20 |
16
DJK Vilzing
|
20 | 5 | 5 | 10 | -15 | 20 |
17
Ein.Bamberg
|
22 | 5 | 3 | 14 | -28 | 18 |
18
Turkgucu-Ataspor
|
21 | 3 | 4 | 14 | -21 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Bavaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved