KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
02/07/2025 00:28:13 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Schweinfurt
|
34 | 21 | 5 | 8 | 30 | 68 |
2
Buchbach
|
34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 |
3
Wurzburger
|
34 | 15 | 12 | 7 | 20 | 57 |
4
Greuther Furth II
|
34 | 15 | 11 | 8 | 15 | 56 |
5
SpVgg Bayreuth
|
34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 |
6
Bayern Munich II
|
33 | 15 | 8 | 10 | 22 | 53 |
7
DJK Vilzing
|
34 | 15 | 7 | 12 | 0 | 52 |
8
Illertissen
|
34 | 14 | 9 | 11 | 11 | 51 |
9
Wacker Burghausen
|
33 | 14 | 7 | 12 | 8 | 49 |
10
Ansbach
|
34 | 11 | 13 | 10 | -8 | 46 |
11
Nurnberg II
|
34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 |
12
Augsburg II
|
34 | 11 | 9 | 14 | 2 | 42 |
13
TSV Aubstadt
|
34 | 10 | 10 | 14 | -5 | 40 |
14
Schwaben Augsburg
|
34 | 11 | 7 | 16 | -6 | 40 |
15
V. Aschaffenburg
|
33 | 9 | 13 | 11 | -9 | 40 |
16
Hankofen-Hailing
|
34 | 7 | 8 | 19 | -37 | 29 |
17
Ein.Bamberg
|
34 | 6 | 7 | 21 | -46 | 25 |
18
Turkgucu-Ataspor
|
33 | 5 | 7 | 21 | -34 | 22 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Bavaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
