KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 3 Pháp
02/07/2025 03:43:06 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Nancy
|
32 | 20 | 5 | 7 | 23 | 65 |
2
Le Mans
|
32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 |
3
Boulogne
|
32 | 15 | 11 | 6 | 12 | 56 |
4
Dijon
|
32 | 12 | 11 | 9 | 2 | 47 |
5
Bourg Peronnas
|
32 | 12 | 10 | 10 | -2 | 46 |
6
Aubagne FC
|
32 | 13 | 6 | 13 | 9 | 45 |
7
Orleans
|
32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 |
8
Concarneau
|
32 | 11 | 9 | 12 | 2 | 42 |
9
Valenciennes
|
32 | 10 | 12 | 10 | 2 | 42 |
10
Rouen
|
32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 |
11
Quevilly
|
32 | 11 | 7 | 14 | -10 | 40 |
12
Sochaux
|
32 | 8 | 14 | 10 | -1 | 38 |
13
Versailles
|
32 | 8 | 12 | 12 | -3 | 36 |
14
Paris 13 Atletico
|
32 | 7 | 14 | 11 | -6 | 35 |
15
Villefranche
|
32 | 7 | 13 | 12 | -8 | 34 |
16
Chateauroux
|
32 | 8 | 9 | 15 | -22 | 33 |
17
Nimes
|
32 | 6 | 10 | 16 | -17 | 28 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 3 Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
