KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 3 Pháp
23/08/2025 15:05:08 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Versailles
|
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2
Sochaux
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3
Paris 13 Atletico
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
4
Rouen
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
5
Dijon
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
6
Fleury 91
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 |
7
Concarneau
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
8
Caen
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
9
Valenciennes
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
10
Villefranche
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
11
Chateauroux
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
12
Aubagne FC
|
2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
13
Orleans
|
3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
14
Le Puy Foot
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
15
Bourg BP 01
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
16
Quevilly
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
17
Stade Briochin
|
3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
18
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 3 Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
