KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Trung Quốc
07/02/2025 05:24:47 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Yunnan Yukun
|
30 | 20 | 6 | 4 | 50 | 66 |
2
Dalian Young Boy
|
30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 |
3
Guangzhou FC
|
30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 |
4
Chong. Tongliang
|
30 | 13 | 11 | 6 | 17 | 50 |
5
Liaoning Tieren
|
30 | 14 | 8 | 8 | 8 | 50 |
6
Suzhou Dongwu
|
30 | 12 | 12 | 6 | 12 | 48 |
7
Shijiazhuang Gongfu
|
30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 |
8
Guangxi Pingguo
|
30 | 11 | 14 | 5 | 5 | 47 |
9
Nanjing City
|
30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 |
10
Dongguan Utd
|
30 | 6 | 14 | 10 | -11 | 32 |
11
Shanghai Jiading
|
30 | 5 | 16 | 9 | -6 | 31 |
12
Yanbian Longding
|
30 | 7 | 10 | 13 | -19 | 31 |
13
Heilongjiang Ice City
|
30 | 6 | 9 | 15 | -17 | 27 |
14
Qingdao Red Lions
|
30 | 5 | 11 | 14 | -13 | 26 |
15
Wuxi Wugo
|
30 | 5 | 7 | 18 | -24 | 22 |
16
Jiangxi Lushan
|
30 | 4 | 7 | 19 | -31 | 19 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Trung Quốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
