KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Thụy Điển
08/02/2025 06:23:57 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Degerfors IF
|
30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 |
2
Osters
|
30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 |
3
Landskrona
|
30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 |
4
Helsingborg
|
30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 |
5
Orgryte
|
30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 |
6
Sandvikens
|
30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 |
7
Trelleborgs
|
30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 |
8
Brage
|
30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 |
9
Utsiktens BK
|
30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 |
10
Varbergs BoIS
|
30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 |
11
Orebro
|
30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 |
12
Oddevold
|
30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 |
13
GIF Sundsvall
|
30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 |
14
Ostersunds
|
30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 |
15
Gefle IF
|
30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 |
16
Skovde
|
30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Thụy Điển
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
