KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Thụy Điển
27/04/2025 07:06:12 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Landskrona
|
5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 |
2
Kalmar
|
4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 |
3
Varbergs BoIS
|
4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 |
4
Orgryte
|
5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 |
5
Ostersunds
|
5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 |
6
GIF Sundsvall
|
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 |
7
Vasteras
|
4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 |
8
Oddevold
|
5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 |
9
Sandvikens
|
5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 |
10
Helsingborg
|
4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 |
11
Falkenbergs
|
4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
12
Brage
|
4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 |
13
Utsiktens BK
|
4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 |
14
Trelleborgs
|
4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 |
15
Umea
|
4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 |
16
Orebro
|
4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Thụy Điển
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
