KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Thụy Điển
04/07/2025 11:17:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Kalmar
|
14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 |
2
Oddevold
|
14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 |
3
Orgryte
|
14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 |
4
Varbergs BoIS
|
14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 |
5
Vasteras
|
14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 |
6
Sandvikens
|
14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 |
7
GIF Sundsvall
|
14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 |
8
Landskrona
|
14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 |
9
Falkenbergs
|
14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 |
10
Helsingborg
|
14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 |
11
Utsiktens BK
|
14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 |
12
Ostersunds
|
14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 |
13
Brage
|
14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 |
14
Trelleborgs
|
14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 |
15
Orebro
|
14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 |
16
Umea
|
14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Thụy Điển
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
