KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Séc
06/12/2024 11:05:05 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Zlin
|
15 | 11 | 4 | 0 | 18 | 37 |
2
MFK Chrudim
|
16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 |
3
MFK Vyskov
|
16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 |
4
Vik.Zizkov
|
16 | 6 | 5 | 5 | 6 | 23 |
5
SK Prostejov
|
16 | 5 | 7 | 4 | -3 | 22 |
6
Sellier&Bellot Vlasim
|
16 | 4 | 9 | 3 | 2 | 21 |
7
Taborsko
|
16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 |
8
Slavia Praha B
|
15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 |
9
SK Lisen
|
16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 |
10
Opava
|
16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 |
11
Sigma Olomouc II
|
16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 |
12
Sparta Praha B
|
16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 |
13
Jihlava
|
16 | 3 | 7 | 6 | -8 | 16 |
14
Brno
|
16 | 3 | 6 | 7 | -11 | 15 |
15
Banik Ostrava B
|
16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
16
Varnsdorf
|
16 | 2 | 5 | 9 | -7 | 11 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved