KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Séc
23/08/2025 15:02:00 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Zbrojovka Brno
|
7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 |
2
Usti & Labem
|
6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 |
3
Opava
|
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 |
4
Taborsko
|
6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 |
5
Banik Ostrava B
|
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 |
6
Jihlava
|
7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 |
7
Slavia Praha B
|
5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 |
8
Sparta Praha B
|
7 | 3 | 0 | 4 | -5 | 9 |
9
C. Budejovice
|
7 | 2 | 2 | 3 | -8 | 8 |
10
Vik.Zizkov
|
5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 |
11
SK Prostejov
|
7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 |
12
SK Artis Brno
|
5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 |
13
Pribram
|
5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 |
14
MFK Chrudim
|
6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
15
Sellier&Bellot Vlasim
|
6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 |
16
Slavia Kromeriz
|
5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
