KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Séc
11/05/2025 05:45:29 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Zlin
|
27 | 19 | 7 | 1 | 29 | 64 |
2
MFK Chrudim
|
27 | 15 | 6 | 6 | 19 | 51 |
3
MFK Vyskov
|
27 | 10 | 10 | 7 | 6 | 40 |
4
Taborsko
|
28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 |
5
Sellier&Bellot Vlasim
|
27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 |
6
Vik.Zizkov
|
27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 |
7
SK Lisen
|
27 | 8 | 12 | 7 | -3 | 36 |
8
Sparta Praha B
|
27 | 8 | 10 | 9 | 1 | 34 |
9
Brno
|
27 | 8 | 10 | 9 | -3 | 34 |
10
Jihlava
|
27 | 8 | 10 | 9 | -4 | 34 |
11
Opava
|
27 | 9 | 7 | 11 | -8 | 34 |
12
SK Prostejov
|
27 | 8 | 10 | 9 | -9 | 34 |
13
Slavia Praha B
|
27 | 8 | 9 | 10 | 6 | 33 |
14
Banik Ostrava B
|
27 | 8 | 6 | 13 | -11 | 30 |
15
Varnsdorf
|
27 | 7 | 7 | 13 | -7 | 28 |
16
Sigma Olomouc II
|
28 | 5 | 6 | 17 | -24 | 21 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
