KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Pháp
08/02/2025 08:05:25 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lorient
|
21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 |
2
Paris FC
|
22 | 13 | 4 | 5 | 15 | 43 |
3
Metz
|
21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 |
4
Dunkerque
|
21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 |
5
Annecy FC
|
22 | 10 | 6 | 6 | 2 | 36 |
6
Guingamp
|
21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 |
7
Stade Lavallois
|
22 | 9 | 7 | 6 | 10 | 34 |
8
Grenoble
|
22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 |
9
SC Bastia
|
22 | 6 | 12 | 4 | 6 | 30 |
10
Pau FC
|
22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 |
11
Amiens
|
21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 |
12
Troyes
|
22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 |
13
Clermont
|
21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 |
14
Ajaccio
|
21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 |
15
Rodez
|
22 | 6 | 5 | 11 | -5 | 23 |
16
Red Star 93
|
22 | 6 | 5 | 11 | -16 | 23 |
17
FC Martigues
|
22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 |
18
Caen
|
21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
