KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Pháp
21/12/2024 18:47:39 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lorient
|
16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 |
2
Paris FC
|
16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 |
3
Dunkerque
|
16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 |
4
Metz
|
16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 |
5
Annecy FC
|
16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 |
6
Stade Lavallois
|
16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 |
7
Guingamp
|
16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 |
8
Amiens
|
16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 |
9
SC Bastia
|
16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 |
10
Pau FC
|
16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 |
11
Rodez
|
16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 |
12
Grenoble
|
16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 |
13
Troyes
|
16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 |
14
Red Star 93
|
16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 |
15
Clermont
|
16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 |
16
Caen
|
16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 |
17
Ajaccio
|
16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 |
18
FC Martigues
|
16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved