KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Pháp
23/08/2025 15:04:31 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Nancy
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2
Clermont
|
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
3
Saint Etienne
|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
4
Pau FC
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
5
Amiens
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
6
Montpellier
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
7
Stade Reims
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
8
Troyes
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
9
Le Mans
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
10
Annecy FC
|
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
11
Stade Lavallois
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
12
Dunkerque
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
13
Rodez
|
3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 |
14
Guingamp
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
15
SC Bastia
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
16
Grenoble
|
3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 |
17
Red Star 93
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
18
Boulogne
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
