KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Nhật Bản
11/02/2025 19:55:02 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Shimizu S-Pulse
|
38 | 26 | 4 | 8 | 30 | 82 |
2
Yokohama FC
|
38 | 22 | 10 | 6 | 33 | 76 |
3
V-Varen Nagasaki
|
38 | 21 | 12 | 5 | 35 | 75 |
4
Montedio Yama.
|
38 | 20 | 6 | 12 | 19 | 66 |
5
Okayama
|
38 | 17 | 14 | 7 | 19 | 65 |
6
Vegalta Sendai
|
38 | 18 | 10 | 10 | 6 | 64 |
7
JEF United Chiba
|
38 | 19 | 4 | 15 | 19 | 61 |
8
Tokushima Vortis
|
38 | 16 | 7 | 15 | -2 | 55 |
9
Iwaki FC
|
38 | 15 | 9 | 14 | 12 | 54 |
10
Blaublitz Akita
|
38 | 15 | 9 | 14 | 1 | 54 |
11
Renofa Yamaguchi
|
38 | 15 | 8 | 15 | -1 | 53 |
12
Roas. Kumamoto
|
38 | 13 | 7 | 18 | -9 | 46 |
13
Fujieda MYFC
|
38 | 14 | 4 | 20 | -19 | 46 |
14
Ventforet Kofu
|
38 | 12 | 9 | 17 | -3 | 45 |
15
Mito Hollyhock
|
38 | 11 | 11 | 16 | -12 | 44 |
16
Oita Trinita
|
38 | 10 | 13 | 15 | -14 | 43 |
17
Ehime FC
|
38 | 10 | 10 | 18 | -28 | 40 |
18
Tochigi SC
|
38 | 7 | 13 | 18 | -24 | 34 |
19
Kagoshima
|
38 | 7 | 9 | 22 | -24 | 30 |
20
Thespa Kusatsu
|
38 | 3 | 9 | 26 | -38 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Nhật Bản
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
