KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Nhật Bản
18/07/2025 05:36:57 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Mito Hollyhock
|
23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 |
2
JEF United Chiba
|
23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 |
3
Vegalta Sendai
|
23 | 11 | 8 | 4 | 7 | 41 |
4
Sagan Tosu
|
23 | 11 | 6 | 6 | 4 | 39 |
5
Omiya Ardija
|
23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 |
6
Tokushima Vortis
|
23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 |
7
Jubilo Iwata
|
23 | 11 | 5 | 7 | 8 | 38 |
8
V-Varen Nagasaki
|
23 | 10 | 8 | 5 | 4 | 38 |
9
Ventforet Kofu
|
23 | 8 | 8 | 7 | 3 | 32 |
10
FC Imabari
|
23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 |
11
Consa. Sapporo
|
23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 |
12
Oita Trinita
|
23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 |
13
Fujieda MYFC
|
23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 |
14
Iwaki FC
|
23 | 6 | 8 | 9 | -4 | 26 |
15
Blaublitz Akita
|
23 | 7 | 3 | 13 | -14 | 24 |
16
Montedio Yama.
|
23 | 6 | 5 | 12 | -4 | 23 |
17
Kataller Toyama
|
23 | 5 | 7 | 11 | -8 | 22 |
18
Roas. Kumamoto
|
23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 |
19
Renofa Yamaguchi
|
23 | 3 | 10 | 10 | -9 | 19 |
20
Ehime FC
|
23 | 2 | 10 | 11 | -17 | 16 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Nhật Bản
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
