KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Nhật Bản
13/09/2025 11:57:17 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Mito Hollyhock
|
28 | 15 | 8 | 5 | 17 | 53 |
2
JEF United Chiba
|
28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 |
3
V-Varen Nagasaki
|
28 | 14 | 9 | 5 | 8 | 51 |
4
Tokushima Vortis
|
28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 |
5
Omiya Ardija
|
28 | 13 | 8 | 7 | 15 | 47 |
6
Vegalta Sendai
|
28 | 12 | 11 | 5 | 6 | 47 |
7
Jubilo Iwata
|
28 | 13 | 6 | 9 | 7 | 45 |
8
FC Imabari
|
28 | 11 | 10 | 7 | 6 | 43 |
9
Sagan Tosu
|
28 | 12 | 7 | 9 | 2 | 43 |
10
Consa. Sapporo
|
28 | 12 | 4 | 12 | -9 | 40 |
11
Ventforet Kofu
|
28 | 10 | 8 | 10 | 2 | 38 |
12
Iwaki FC
|
28 | 9 | 9 | 10 | 3 | 36 |
13
Montedio Yama.
|
28 | 9 | 5 | 14 | -2 | 32 |
14
Fujieda MYFC
|
28 | 8 | 8 | 12 | -3 | 32 |
15
Blaublitz Akita
|
28 | 9 | 5 | 14 | -10 | 32 |
16
Roas. Kumamoto
|
28 | 8 | 6 | 14 | -9 | 30 |
17
Oita Trinita
|
28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 |
18
Kataller Toyama
|
28 | 5 | 8 | 15 | -14 | 23 |
19
Renofa Yamaguchi
|
28 | 3 | 13 | 12 | -11 | 22 |
20
Ehime FC
|
28 | 2 | 11 | 15 | -25 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Nhật Bản
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
