KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Nhật Bản
11/05/2025 19:48:19 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
JEF United Chiba
|
15 | 11 | 2 | 2 | 16 | 35 |
2
Omiya Ardija
|
15 | 9 | 3 | 3 | 12 | 30 |
3
Vegalta Sendai
|
15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 |
4
Mito Hollyhock
|
15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 |
5
FC Imabari
|
15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 |
6
Tokushima Vortis
|
15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 |
7
Jubilo Iwata
|
15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 |
8
Oita Trinita
|
15 | 5 | 7 | 3 | 2 | 22 |
9
Sagan Tosu
|
15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 |
10
V-Varen Nagasaki
|
15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 |
11
Montedio Yama.
|
15 | 4 | 5 | 6 | 2 | 17 |
12
Roas. Kumamoto
|
15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 |
13
Ventforet Kofu
|
15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 |
14
Consa. Sapporo
|
15 | 5 | 2 | 8 | -9 | 17 |
15
Kataller Toyama
|
15 | 3 | 6 | 6 | -2 | 15 |
16
Fujieda MYFC
|
15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 |
17
Iwaki FC
|
15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 |
18
Blaublitz Akita
|
15 | 4 | 1 | 10 | -13 | 13 |
19
Renofa Yamaguchi
|
15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 |
20
Ehime FC
|
15 | 1 | 7 | 7 | -10 | 10 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Nhật Bản
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
