KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Nga
03/07/2025 10:07:10 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Baltika
|
34 | 19 | 12 | 3 | 32 | 69 |
2
Torpedo Moscow
|
34 | 17 | 14 | 3 | 26 | 65 |
3
Chernomorets N.
|
34 | 19 | 7 | 8 | 17 | 64 |
4
Ural S.r.
|
34 | 16 | 11 | 7 | 12 | 59 |
5
FK Sochi
|
34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 |
6
SKA-Khabarovsk
|
34 | 15 | 8 | 11 | 3 | 53 |
7
Rodina Moscow
|
34 | 13 | 11 | 10 | 10 | 50 |
8
Yenisey
|
34 | 14 | 7 | 13 | -3 | 49 |
9
Rotor Volgograd
|
34 | 11 | 14 | 9 | 6 | 47 |
10
Arsenal-Tula
|
34 | 8 | 17 | 9 | -5 | 41 |
11
Kamaz
|
34 | 10 | 8 | 16 | -4 | 38 |
12
Neftekhimik Nizh
|
34 | 9 | 11 | 14 | -6 | 38 |
13
Chayka FK Pesch
|
34 | 8 | 14 | 12 | -12 | 38 |
14
Ufa
|
34 | 9 | 8 | 17 | -16 | 35 |
15
Shinnik Yaroslavl
|
34 | 8 | 11 | 15 | -18 | 35 |
16
Sokol Saratov
|
34 | 7 | 11 | 16 | -16 | 32 |
17
Tyumen
|
34 | 7 | 6 | 21 | -21 | 27 |
18
Alania Vla
|
34 | 6 | 9 | 19 | -26 | 27 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Nga
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
