KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Na Uy
19/06/2025 19:51:23 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Lillestrom
|
11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 |
2
Start Kristiansand
|
11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 |
3
Kongsvinger
|
11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 20 |
4
Sogndal
|
11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 |
5
Odd Grenland
|
11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
6
Egersunds IK
|
10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 |
7
Ranheim IL
|
11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 |
8
Moss FK
|
11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 |
9
IL Hodd
|
11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 |
10
Aalesund
|
10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 |
11
Raufoss IL
|
11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 |
12
Stabaek
|
11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 |
13
Asane Fotball
|
11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 |
14
Lyn
|
11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 |
15
Mjondalen
|
11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 |
16
Skeid Fotball
|
11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Na Uy
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
