KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Iceland
08/02/2025 06:33:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Keflavik
|
22 | 10 | 8 | 4 | 13 | 38 |
2
Fjolnir
|
22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 |
3
Afturelding
|
22 | 11 | 3 | 8 | 3 | 36 |
4
IR Reykjavik
|
22 | 9 | 8 | 5 | 2 | 35 |
5
Vestmannaeyjar
|
22 | 9 | 6 | 7 | 15 | 33 |
6
UMF Njardvik
|
22 | 8 | 9 | 5 | 5 | 33 |
7
Trottur Rey.
|
22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 |
8
Leiknir Rey.
|
22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 |
9
UMF Grindavik
|
22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 |
10
Thor Akureyri
|
22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 |
11
Grotta
|
22 | 6 | 4 | 12 | -11 | 22 |
12
Dalvik/Reynir
|
22 | 2 | 7 | 13 | -26 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Iceland
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
