KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Đức
13/01/2025 09:59:40 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
FC Koln
|
17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 |
2
Karlsruher
|
17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 |
3
Hamburger
|
17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 |
4
Elversberg
|
17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 |
5
Magdeburg
|
17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 |
6
Paderborn 07
|
17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 |
7
Hannover 96
|
17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 |
8
Fort.Dusseldorf
|
17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 |
9
Kaiserslautern
|
17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 |
10
Darmstadt
|
17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 |
11
Nurnberg
|
17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 |
12
Hertha Berlin
|
17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 |
13
Schalke 04
|
17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 |
14
Greuther Furth
|
17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 |
15
Preussen Munster
|
17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 |
16
SSV Ulm
|
17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 |
17
Ein.Braunschweig
|
17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 |
18
Jahn Regensburg
|
17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Đức
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved