KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Đức
11/05/2025 06:53:12 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Hamburger
|
33 | 16 | 11 | 6 | 35 | 59 |
2
FC Koln
|
33 | 17 | 7 | 9 | 11 | 58 |
3
Elversberg
|
33 | 15 | 10 | 8 | 26 | 55 |
4
Paderborn 07
|
33 | 15 | 10 | 8 | 13 | 55 |
5
Fort.Dusseldorf
|
33 | 14 | 11 | 8 | 7 | 53 |
6
Magdeburg
|
33 | 13 | 11 | 9 | 10 | 50 |
7
Kaiserslautern
|
32 | 14 | 8 | 10 | 4 | 50 |
8
Hannover 96
|
32 | 13 | 10 | 9 | 5 | 49 |
9
Karlsruher
|
32 | 13 | 9 | 10 | -1 | 48 |
10
Nurnberg
|
33 | 13 | 6 | 14 | 0 | 45 |
11
Hertha Berlin
|
33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 |
12
Darmstadt
|
32 | 10 | 9 | 13 | 0 | 39 |
13
Schalke 04
|
33 | 10 | 8 | 15 | -9 | 38 |
14
Preussen Munster
|
33 | 8 | 11 | 14 | -3 | 35 |
15
Greuther Furth
|
32 | 9 | 8 | 15 | -15 | 35 |
16
Ein.Braunschweig
|
33 | 8 | 11 | 14 | -23 | 35 |
17
SSV Ulm
|
33 | 6 | 11 | 16 | -12 | 29 |
18
Jahn Regensburg
|
32 | 6 | 6 | 20 | -46 | 24 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Đức
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
