KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Chi Lê
23/01/2025 11:38:59 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chi Lê
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
La Serena
|
30 | 21 | 7 | 2 | 27 | 70 |
2
CD Magallanes
|
30 | 15 | 7 | 8 | 17 | 52 |
3
Barnechea
|
30 | 14 | 8 | 8 | 12 | 50 |
4
Rangers Talca
|
30 | 14 | 8 | 8 | 10 | 50 |
5
Antofagasta
|
30 | 11 | 10 | 9 | 7 | 43 |
6
Deportes Recoleta
|
30 | 11 | 7 | 12 | 3 | 40 |
7
San.Morning
|
30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 |
8
Deportes Limache
|
30 | 11 | 7 | 12 | -1 | 40 |
9
Deportes Santa Cruz
|
30 | 11 | 7 | 12 | -4 | 40 |
10
U.Concepcion
|
30 | 11 | 7 | 12 | -6 | 40 |
11
San. Wanderers
|
30 | 9 | 11 | 10 | 6 | 38 |
12
San Marcos A.
|
30 | 9 | 8 | 13 | -3 | 35 |
13
Curico Unido
|
30 | 9 | 7 | 14 | -12 | 34 |
14
Temuco
|
30 | 9 | 6 | 15 | -7 | 33 |
15
San Luis Qui.
|
30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 |
16
U. San Felipe
|
30 | 6 | 8 | 16 | -20 | 26 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Chi Lê
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved