KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
24/03/2025 06:34:22 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Tondela
|
26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 |
2
Vizela
|
26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 |
3
Chaves
|
26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 |
4
FC Alverca
|
26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 |
5
Penafiel
|
26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 |
6
Uniao Leiria
|
26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 |
7
Uniao Torreense
|
26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 |
8
Benfica B
|
26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 |
9
Feirense
|
26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 |
10
Academico Viseu
|
26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 |
11
Felgueiras
|
26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 |
12
Leixoes
|
26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 |
13
Portimonense
|
26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 |
14
Maritimo
|
26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 |
15
Pacos Ferreira
|
26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 |
16
Porto B
|
26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 |
17
UD Oliveirense
|
26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 |
18
CD Mafra
|
26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Bồ Đào Nha
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
