KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
09/12/2024 13:27:30 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Tondela
|
13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 |
2
Penafiel
|
13 | 7 | 4 | 2 | 4 | 25 |
3
Chaves
|
13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 |
4
Benfica B
|
13 | 7 | 3 | 3 | 3 | 24 |
5
Uniao Torreense
|
13 | 7 | 1 | 5 | 2 | 22 |
6
Academico Viseu
|
13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 |
7
Leixoes
|
13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 |
8
Maritimo
|
14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 |
9
Uniao Leiria
|
13 | 5 | 3 | 5 | 4 | 18 |
10
Feirense
|
14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 |
11
FC Alverca
|
13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 |
12
Vizela
|
13 | 3 | 5 | 5 | 0 | 14 |
13
Felgueiras
|
13 | 2 | 7 | 4 | -1 | 13 |
14
Portimonense
|
13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 |
15
Pacos Ferreira
|
13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 |
16
Porto B
|
13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 |
17
CD Mafra
|
13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 |
18
UD Oliveirense
|
13 | 1 | 3 | 9 | -17 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Bồ Đào Nha
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved