KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Ba Lan
18/03/2025 21:46:17 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Arka Gdynia
|
24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 |
2
Nieciecza
|
24 | 15 | 6 | 3 | 25 | 51 |
3
Miedz Legnica
|
24 | 13 | 6 | 5 | 19 | 45 |
4
Wisla Plock
|
24 | 12 | 8 | 4 | 13 | 44 |
5
Polonia Wars.
|
24 | 11 | 5 | 8 | 3 | 38 |
6
Wisla Krakow
|
24 | 10 | 7 | 7 | 18 | 37 |
7
Ruch Chorzow
|
24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 |
8
Znicz Pruszkow
|
24 | 9 | 8 | 7 | 2 | 35 |
9
LKS Lodz
|
24 | 9 | 7 | 8 | 8 | 34 |
10
Stal Rzeszow
|
23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 |
11
Gornik Leczna
|
24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 |
12
GKS Tychy
|
24 | 7 | 11 | 6 | 5 | 32 |
13
Kotwica Kolobrzeg
|
24 | 4 | 9 | 11 | -19 | 21 |
14
Chrobry Glogow
|
24 | 5 | 6 | 13 | -21 | 21 |
15
Warta Poznan
|
24 | 5 | 5 | 14 | -23 | 20 |
16
Odra Opole
|
23 | 4 | 8 | 11 | -28 | 20 |
17
Stal Stalowa Wola
|
24 | 2 | 9 | 13 | -25 | 15 |
18
Pogon Siedlce
|
24 | 2 | 6 | 16 | -22 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Ba Lan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
