KQ giải đấu hàng đầu
BXH Cúp Malaysia
19/01/2025 03:56:08 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Cúp Malaysia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Darul Takzim
|
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 |
2
Sabah FA
|
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 |
3
Perak FA
|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
4
Kuching FA
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
5
Terengganu
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
6
Sri Pahang FC
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
7
Negeri Sembilan
|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
8
Kuala Lumpur FA
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
9
Kedah FA
|
2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
10
PDRM FA
|
2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
11
Selangor FA
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
12
Melaka FA
|
2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
13
Penang FA
|
2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
14
Kelantan United
|
2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
15
Kuala Lumpur Rov.
|
1 | 0 | 0 | 1 | -6 | 0 |
16
Putr. Antlers FC
|
2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Malaysia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved