KQ giải đấu hàng đầu
BXH Cúp Latvia
13/01/2025 11:36:50 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Cúp Latvia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Rigas Futbola Skola
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2
FK Auda
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
3
Riga FC
|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
4
FK Liepaja
|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
5
METTA/LU Riga
|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
6
Valmiera / BSS
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
7
AFA Olaine
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
8
Tukums/Salaspils
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
9
Daugava
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
10
JDFS Alberts
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11
Jelgava
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
12
Marupes
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
13
Ventspils
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
14
Beitar/Riga
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
15
Leevon PPK
|
1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Latvia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved