KQ giải đấu hàng đầu
BXH Aus New South Wales
16/06/2025 10:48:39 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Aus New South Wales
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Marconi Stallions
|
19 | 13 | 4 | 2 | 18 | 43 |
2
Rockdale Ilinden FC
|
18 | 12 | 4 | 2 | 26 | 40 |
3
Spirit FC
|
19 | 11 | 4 | 4 | 17 | 37 |
4
APIA Tigers
|
19 | 11 | 3 | 5 | 22 | 36 |
5
Sydney United 58 FC
|
19 | 10 | 3 | 6 | 2 | 33 |
6
Blacktown City
|
19 | 10 | 3 | 6 | -2 | 33 |
7
Sydney FC U21
|
19 | 8 | 3 | 8 | 7 | 27 |
8
Sydney Olympic
|
18 | 7 | 5 | 6 | 8 | 26 |
9
St George Saints
|
19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 |
10
Manly Utd
|
19 | 6 | 6 | 7 | 4 | 24 |
11
Wollongong Wolves
|
19 | 6 | 6 | 7 | 3 | 24 |
12
St George City
|
19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 |
13
Sutherland Sharks
|
18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 |
14
WS Wanderers U21
|
18 | 4 | 3 | 11 | -24 | 15 |
15
Mt Druitt Rangers
|
18 | 2 | 3 | 13 | -28 | 9 |
16
Central Coast U21
|
18 | 1 | 3 | 14 | -32 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Aus New South Wales
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
