KQ giải đấu hàng đầu
BXH Aus New South Wales
20/08/2025 15:34:09 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Aus New South Wales
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Spirit FC
|
28 | 19 | 5 | 4 | 35 | 62 |
2
APIA Tigers
|
28 | 18 | 4 | 6 | 38 | 58 |
3
Marconi Stallions
|
28 | 18 | 4 | 6 | 16 | 58 |
4
Rockdale Ilinden FC
|
28 | 15 | 8 | 5 | 27 | 53 |
5
Blacktown City
|
27 | 14 | 4 | 9 | 0 | 46 |
6
Sydney Olympic
|
28 | 12 | 7 | 9 | 14 | 43 |
7
Sydney United 58 FC
|
27 | 11 | 7 | 9 | -2 | 40 |
8
Wollongong Wolves
|
28 | 10 | 9 | 9 | 5 | 39 |
9
St George City
|
28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 |
10
Sydney FC U21
|
28 | 9 | 5 | 14 | -3 | 32 |
11
St George Saints
|
28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 |
12
Manly Utd
|
28 | 8 | 6 | 14 | -7 | 30 |
13
Sutherland Sharks
|
28 | 6 | 5 | 17 | -24 | 23 |
14
Central Coast U21
|
27 | 5 | 7 | 15 | -28 | 22 |
15
WS Wanderers U21
|
27 | 5 | 6 | 16 | -28 | 21 |
16
Mt Druitt Rangers
|
28 | 5 | 6 | 17 | -34 | 21 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Aus New South Wales
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
