KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Yemen
11/05/2025 20:18:21 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Yemen
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Ahli Sanaa
|
14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 |
2
Saqr Taiz
|
15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 |
3
Sha'ab Ibb
|
14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 |
4
Tilal Aden
|
15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 |
5
Hilal Hudaydah
|
14 | 5 | 5 | 4 | 8 | 20 |
6
Oruba (YEM)
|
16 | 4 | 6 | 6 | -1 | 18 |
7
Fahman Abyan
|
14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 |
8
Yarmuk Al Rawda
|
14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 |
9
Wahda Sanaa
|
13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 |
10
Shula Aden
|
14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 |
11
Shabab Al Jeel
|
15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 |
12
Ittihad Ibb
|
13 | 5 | 0 | 8 | -8 | 15 |
13
Shaab Hadramaut
|
12 | 2 | 5 | 5 | -7 | 11 |
14
Wahda Aden
|
13 | 2 | 2 | 9 | -24 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Yemen
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
