KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Trung Quốc
03/07/2025 02:33:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Beijing Guoan
|
16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 |
2
Sh. Shenhua
|
16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 |
3
Chengdu Rongcheng
|
16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 |
4
Shanghai Port
|
16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 |
5
Shandong Taishan
|
16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 |
6
Tianjin Tigers
|
16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 |
7
Yunnan Yukun
|
16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 |
8
Qingdao West Coast
|
16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 |
9
Zhejiang Professional
|
16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 |
10
Dalian Young Boy
|
16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 |
11
Wuhan Three T.
|
16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 |
12
Henan Songshan
|
16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 |
13
Shenzhen Peng City
|
16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 |
14
Meizhou Hakka
|
16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 |
15
Qingdao Hainiu
|
16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 |
16
Changchun Yatai
|
16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Trung Quốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
