KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Trung Quốc
20/08/2025 02:33:03 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Shanghai Port
|
21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 |
2
Sh. Shenhua
|
21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 |
3
Beijing Guoan
|
21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 |
4
Chengdu Rongcheng
|
21 | 13 | 5 | 3 | 23 | 44 |
5
Shandong Taishan
|
21 | 10 | 4 | 7 | 9 | 34 |
6
Tianjin Tigers
|
21 | 9 | 6 | 6 | 0 | 33 |
7
Zhejiang Professional
|
21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 |
8
Yunnan Yukun
|
21 | 8 | 5 | 8 | -5 | 29 |
9
Dalian Young Boy
|
21 | 8 | 5 | 8 | -7 | 29 |
10
Qingdao West Coast
|
21 | 6 | 9 | 6 | -4 | 27 |
11
Wuhan Three T.
|
21 | 5 | 6 | 10 | -11 | 21 |
12
Henan Songshan
|
21 | 5 | 4 | 12 | -7 | 19 |
13
Shenzhen Peng City
|
21 | 5 | 2 | 14 | -23 | 17 |
14
Meizhou Hakka
|
21 | 4 | 4 | 13 | -19 | 16 |
15
Qingdao Hainiu
|
21 | 3 | 6 | 12 | -12 | 15 |
16
Changchun Yatai
|
21 | 3 | 3 | 15 | -19 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Trung Quốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
