KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Romania
09/05/2025 21:49:49 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
CFR Cluj
|
31 | 15 | 12 | 4 | 26 | 57 |
2
Steaua Bucuresti
|
31 | 15 | 12 | 4 | 19 | 57 |
3
Universitatea Craiova
|
31 | 15 | 10 | 6 | 20 | 55 |
4
Universitaea Cluj
|
31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 |
5
Dinamo Bucuresti
|
31 | 13 | 12 | 6 | 13 | 51 |
6
Rapid Bucuresti
|
31 | 11 | 14 | 6 | 9 | 47 |
7
Hermannstadt
|
31 | 11 | 9 | 11 | -6 | 42 |
8
Sepsi OSK
|
31 | 11 | 8 | 12 | 2 | 41 |
9
Petrolul Ploiesti
|
30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 |
10
UTA Arad
|
31 | 9 | 10 | 12 | -5 | 37 |
11
Farul Constanta
|
31 | 8 | 12 | 11 | -9 | 36 |
12
Otelul Galati
|
31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 |
13
Politehnica Iasi
|
31 | 8 | 8 | 15 | -17 | 32 |
14
Botosani
|
30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 |
15
Unirea Slobozia
|
31 | 7 | 6 | 18 | -19 | 27 |
16
Gloria Buzau
|
31 | 6 | 5 | 20 | -25 | 23 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Romania
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
