KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Peru
11/05/2025 04:52:49 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Universitario
|
10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 |
2
Dep. Garcilaso
|
11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 |
3
Melgar
|
10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 |
4
Sporting Cristal
|
11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 |
5
Sport Huancayo
|
11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 |
6
Alianza Lima
|
10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 |
7
AD Tarma
|
11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 |
8
Alianza Atletico
|
10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 |
9
Cusco FC
|
10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 |
10
Sport Boys
|
11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 |
11
Cienciano
|
10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 |
12
CD Los Chankas
|
10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 |
13
UTC Cajamarca
|
9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 |
14
Atletico Grau
|
9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 |
15
Binacional
|
10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 |
16
Comerciantes Unidos
|
10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 |
17
Juan Pablo II
|
9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 |
18
Alianza Huanuco
|
10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
19
Ayacucho FC
|
12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Peru
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
