KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Na Uy
23/08/2025 15:10:35 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Bodo Glimt
|
19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 42 |
2
Viking
|
19 | 13 | 3 | 3 | 21 | 42 |
3
Brann
|
18 | 11 | 3 | 4 | 7 | 36 |
4
Tromso
|
18 | 10 | 3 | 5 | 5 | 33 |
5
Rosenborg
|
18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 |
6
Sandefjord
|
18 | 9 | 1 | 8 | 9 | 28 |
7
KFUM Oslo
|
19 | 7 | 6 | 6 | 9 | 27 |
8
Fredrikstad
|
18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 |
9
Molde
|
18 | 7 | 3 | 8 | 2 | 24 |
10
Valerenga
|
18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 |
11
Sarpsborg
|
18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 |
12
HamKam
|
19 | 5 | 6 | 8 | -10 | 21 |
13
Kristiansund
|
18 | 5 | 5 | 8 | -13 | 20 |
14
Bryne
|
18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 |
15
Stromsgodset
|
18 | 3 | 0 | 15 | -21 | 9 |
16
Haugesund
|
18 | 1 | 2 | 15 | -38 | 5 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Na Uy
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
