KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bolivia
23/08/2025 15:13:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Always Ready
|
18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 40 |
2
The Strongest
|
17 | 13 | 1 | 3 | 20 | 40 |
3
Bolivar
|
17 | 10 | 3 | 4 | 22 | 33 |
4
Blooming
|
16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 |
5
Gua. Villarroel SJ
|
16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 |
6
San Antonio (BOL)
|
17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 |
7
CD Guabira
|
17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 |
8
Real Oruro
|
17 | 5 | 5 | 7 | -3 | 20 |
9
Univ de Vinto
|
16 | 5 | 5 | 6 | -4 | 20 |
10
Oriente Petrolero
|
18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 |
11
ABB La Paz
|
17 | 4 | 6 | 7 | -11 | 18 |
12
Inde. Petrolero
|
17 | 4 | 6 | 7 | -12 | 18 |
13
Nacional Potosi
|
16 | 4 | 5 | 7 | 0 | 17 |
14
Real Tomayapo
|
17 | 3 | 8 | 6 | -13 | 17 |
15
Aurora
|
15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 |
16
Jorge Wilstermann
|
17 | 1 | 3 | 13 | -26 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bolivia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
