KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Belarus
23/08/2025 15:11:40 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Maxline Vitebsk
|
19 | 15 | 4 | 0 | 27 | 49 |
2
Slavia Mozyr
|
18 | 11 | 5 | 2 | 16 | 38 |
3
Dinamo Minsk
|
16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 |
4
Dinamo Brest
|
18 | 9 | 5 | 4 | 11 | 32 |
5
Isloch
|
18 | 8 | 7 | 3 | 15 | 31 |
6
Torpedo Zhodino
|
17 | 8 | 6 | 3 | 10 | 30 |
7
Neman Grodno
|
15 | 9 | 1 | 5 | 13 | 28 |
8
FK Minsk
|
18 | 7 | 3 | 8 | -6 | 24 |
9
Bate Borisov
|
19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 |
10
Vitebsk
|
18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 |
11
Gomel
|
17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 |
12
Arsenal Dzyarzhynsk
|
18 | 4 | 8 | 6 | -5 | 20 |
13
Naftan Novo.
|
19 | 5 | 2 | 12 | -16 | 17 |
14
FK Slutsk
|
18 | 3 | 4 | 11 | -16 | 13 |
15
FK Smorgon
|
17 | 2 | 4 | 11 | -17 | 10 |
16
FC Molodechno
|
17 | 1 | 1 | 15 | -30 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Belarus
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
