KQ giải đấu hàng đầu
BXH Nữ Thụy Điển
15/12/2025 17:11:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
Linkopings FC Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
|
2
Pitea IF Nữ
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
|
3
Eskilstuna Utd Nữ
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
|
4
Vittsjo GIK Nữ
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
|
5
Rosengard Nữ
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
|
6
Kvarnsvedens Nữ
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
|
7
Umea IK Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
|
8
Kopparbergs/Got Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
|
9
Orebro Nữ
|
2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
|
10
Mallbacken Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
|
11
Djurgardens Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
|
12
Kristianstads Nữ
|
2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Nữ Thụy Điển
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved











