KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 3 Nhật Bản
31/07/2025 15:45:39 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Vanraure Hachinohe
|
22 | 14 | 4 | 4 | 16 | 46 |
2
FC Osaka
|
22 | 13 | 5 | 4 | 19 | 44 |
3
Tochigi City
|
22 | 13 | 5 | 4 | 13 | 44 |
4
Kagoshima
|
22 | 10 | 8 | 4 | 12 | 38 |
5
Tegevajaro Miyazaki
|
22 | 9 | 8 | 5 | 5 | 35 |
6
Nara Club
|
22 | 9 | 7 | 6 | 4 | 34 |
7
Giravanz Kita.
|
22 | 10 | 3 | 9 | 2 | 33 |
8
Kochi United SC
|
22 | 8 | 7 | 7 | -3 | 31 |
9
Matsumoto Yama.
|
22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 |
10
Gainare Tottori
|
22 | 8 | 4 | 10 | -3 | 28 |
11
Sagamihara
|
22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 |
12
Fukushima Utd
|
22 | 7 | 6 | 9 | -12 | 27 |
13
Ryukyu
|
22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 |
14
Zweigen Kan.
|
22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 |
15
Tochigi SC
|
22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 |
16
Thespa Kusatsu
|
22 | 5 | 9 | 8 | -4 | 24 |
17
Nagano Parceiro
|
22 | 6 | 6 | 10 | -8 | 24 |
18
Kamatamare San.
|
22 | 5 | 5 | 12 | -7 | 20 |
19
FC Gifu
|
22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 |
20
Azul Claro Numazu
|
22 | 3 | 9 | 10 | -5 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 3 Nhật Bản
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
