KQ giải đấu hàng đầu
BXH Hạng 2 Colombia
20/08/2025 15:01:05 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Jag de Cordoba
|
6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 |
2
Cucuta
|
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 |
3
Orsomarso
|
6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
4
Atletico Huila
|
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 |
5
Patriotas
|
6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 |
6
Real Santander
|
6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 |
7
Tigres(COL)
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
8
Real Cundinamarca
|
6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
9
Real Cartagena
|
5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 |
10
Boca Juniors Cali
|
6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 |
11
Atletico
|
6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
12
Barranquilla
|
6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
13
Interna. Palmira
|
5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 |
14
Bogota FC
|
6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
15
Leones FC
|
4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 |
16
Dep.Quindio
|
6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 2 Colombia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
